Đăng nhập :
Quên mật khẩu
Tạo tài khoản
Nội quy diễn đàn
Thảo luận tại “Quy định và hướng dẫn tham gia diễn đàn” bởi mcneil, 22.07.2012
Trạng thái chủ đề: Thảo luận
support support user
Tham gia ngày: 03.01.2013
Ngày gửi: 12.10.2015
Bài gửi: 11
Xem: 6,565

Bạn thích bài viết này?

Bạn muốn quảng cáo bài viết này lên Top kết quả tìm kiếm Google? Xem chi tiết dịch vụ seo từ khóa (Aliofiot Ads)

Các từ viết tắt cực thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp những từ viết tắt tiếng Anh cực kỳ hữu ích cho các bạn khi chat,kết bạn với người nước ngoài.

U = you

C = see

R = are

2 = to / two

4 = for / four

8 = ate / eight

L8  - Late: muộn

Tmr  – Tomorrow: ngày mai

BTW  – By the way: nhân tiện

LMAO  - Laughing My Arse Off: cười sặc sụa

Asap  – As soon as possible: sớm nhất có thể

NGU  – Never give up: không bao giờ bỏ cuộc

T.G.I.F. -  Thank God, it's Friday!: Cảm ơn Chúa, hôm nay là thứ Sáu! (Ở các nước công nghiệp thì những ngày trong tuần là những ngày làm việc căng thẳng. Vì vậy, người đi làm luôn mong cho đến ngày thứ 6. Thế nên ở Mỹ, câu TGIF là một câu cửa miệng)

TTYL -  Talk to you later: nói chuyện sau nhé

BRB –  Be right back: chờ chút, sẽ quay lại ngay

CUT –  See you tomorrow

MGB  - May God bless: xin Chúa ban phước cho anh

MHOTY  - My hat's off to you: xin ngưỡng mộ bạn

NM, NVM  - Never mind: không phải bận tâm nữa

NOYB  - None of your business: không phải chuyện của bạn! (đừng xía vào chuyện tôi)

NP  - No problem: không thành vấn đề, chuyện nhỏ mà

NRN  - No reply necessary: không cần hồi âm

OIC  - Oh, I See: à, thì ra vậy

ROF ROFL, ROTFL  - Rolling on the floor laughing: cười lăn lộn

RTFM  - Read the f*** Manual: đọc chỉ dẫn đi, ngốc

SITD  - Still in the dark : vẫn còn mù mờ chưa hiểu lắm

TBH  - To be honest: nói thật tình thì

TIA  - Thanks In Advance: cám ơn trước

TIC  - Tongue In Cheek: đúng là ngược đời

CU L8r  - see you later: hẹn gặp lại

Msg  - message: tin nhắn

Pls/plz  - please: vui lòng, làm ơn

LOL  - lots of love / laugh out loud

M.C  - master of ceremony: người dẫn chương trình

C/C  - carbon copy: bản sao

P. S  - postscript: tái bút

E.g  - exempli gratia: ví dụ

Etc  - et cetera: vân vân

W.C  - Water_closet: nhà vệ sinh

ATM  - automatic teller machine: máy thanh toán tiền tự động

VAT  - value addex tax: thuế giá trị gia tăng

AD  - Anno Domini : years after Christ's birth: sau công nguyên

BC  - before Christ: trước công nguyên

A.m  - ante meridiem: trước buổi trưa

P.m  - post meridiem: sau buổi trưa

I.Q  - intelligence quotient: chỉ số thông minh

B.A  - bachelor of arts: cử nhân văn chương

bf  - boyfriend: bạn trai

gf  - girlfriend: bạn gái

ilu  - i love you: con yêu mẹ

ss  - so sorry: rất xin lỗi

nbd  - no big deal: không vấn đề gì

j/k  - just kidding: đùa thôi mà

g9  - good night: chúc ngủ ngon

cuz/coz  - cause: vì

omg - oh my god: Chúa ơi

nvm  - never mind: đừng bận tâm

wb  - welcome back: chào mừng đã trở lại

g2g  - get to go: biến đi

tc  - take care: bảo trọng

tam  - tomorrow A.M: sáng ngày mai

hru  - how are you: bạn có khỏe không?

 

Sưu tầm

Chủ đề cùng chuyên mục


Thành viên tích cực


Thống kê diễn đàn


Chủ đề:
526
Tin nhắn:
4
Thành viên:
226