- support user
-
Tham gia ngày: 03.01.2013
Ngày gửi: 12.10.2015
Bài gửi: 11
Xem: 6,565
-
Bạn thích bài viết này?
Các từ viết tắt cực thông dụng trong tiếng Anh
U = you
C = see
R = are
2 = to / two
4 = for / four
8 = ate / eight
L8 - Late: muộn
Tmr – Tomorrow: ngày mai
BTW – By the way: nhân tiện
LMAO - Laughing My Arse Off: cười sặc sụa
Asap – As soon as possible: sớm nhất có thể
NGU – Never give up: không bao giờ bỏ cuộc
T.G.I.F. - Thank God, it's Friday!: Cảm ơn Chúa, hôm nay là thứ Sáu! (Ở các nước công nghiệp thì những ngày trong tuần là những ngày làm việc căng thẳng. Vì vậy, người đi làm luôn mong cho đến ngày thứ 6. Thế nên ở Mỹ, câu TGIF là một câu cửa miệng)
TTYL - Talk to you later: nói chuyện sau nhé
BRB – Be right back: chờ chút, sẽ quay lại ngay
CUT – See you tomorrow
MGB - May God bless: xin Chúa ban phước cho anh
MHOTY - My hat's off to you: xin ngưỡng mộ bạn
NM, NVM - Never mind: không phải bận tâm nữa
NOYB - None of your business: không phải chuyện của bạn! (đừng xía vào chuyện tôi)
NP - No problem: không thành vấn đề, chuyện nhỏ mà
NRN - No reply necessary: không cần hồi âm
OIC - Oh, I See: à, thì ra vậy
ROF , ROFL, ROTFL - Rolling on the floor laughing: cười lăn lộn
RTFM - Read the f*** Manual: đọc chỉ dẫn đi, ngốc
SITD - Still in the dark : vẫn còn mù mờ chưa hiểu lắm
TBH - To be honest: nói thật tình thì
TIA - Thanks In Advance: cám ơn trước
TIC - Tongue In Cheek: đúng là ngược đời
CU L8r - see you later: hẹn gặp lại
Msg - message: tin nhắn
Pls/plz - please: vui lòng, làm ơn
LOL - lots of love / laugh out loud
M.C - master of ceremony: người dẫn chương trình
C/C - carbon copy: bản sao
P. S - postscript: tái bút
E.g - exempli gratia: ví dụ
Etc - et cetera: vân vân
W.C - Water_closet: nhà vệ sinh
ATM - automatic teller machine: máy thanh toán tiền tự động
VAT - value addex tax: thuế giá trị gia tăng
AD - Anno Domini : years after Christ's birth: sau công nguyên
BC - before Christ: trước công nguyên
A.m - ante meridiem: trước buổi trưa
P.m - post meridiem: sau buổi trưa
I.Q - intelligence quotient: chỉ số thông minh
B.A - bachelor of arts: cử nhân văn chương
bf - boyfriend: bạn trai
gf - girlfriend: bạn gái
ilu - i love you: con yêu mẹ
ss - so sorry: rất xin lỗi
nbd - no big deal: không vấn đề gì
j/k - just kidding: đùa thôi mà
g9 - good night: chúc ngủ ngon
cuz/coz - cause: vì
omg - oh my god: Chúa ơi
nvm - never mind: đừng bận tâm
wb - welcome back: chào mừng đã trở lại
g2g - get to go: biến đi
tc - take care: bảo trọng
tam - tomorrow A.M: sáng ngày mai
hru - how are you: bạn có khỏe không?
Sưu tầm
Chủ đề cùng chuyên mục
Thành viên tích cực
-
support
Upload: 57 -
admin
Upload: 18 -
nguyenminh
Upload: 93 -
vknyckp
Upload: 218 -
duytungrp
Upload: 9 -
ddhiep
Upload: 679 -
hue_nguyen
Upload: 271 -
tuananh86
Upload: 4 -
thaile
Upload: 17 -
hoctiengducgiaotiep
Upload: 3 -
quynhanh
Upload: 24 -
thuyanh1990
Upload: 4